Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
щёлочь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
щёлочь
gc
(
,хим.
)
(
Chất
)
Kiềm
,
alcali
.
е
дкая
щёлочь
— kiềm ăn da
Tham khảo
sửa
"
щёлочь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)