щёлкать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaщёлкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: щёлкнуть)
- (В) (давать щелчки) búng.
- щёлкать кого-л. по носу — búng mũi ai
- (производить отрывистый звук) làm... kêu răng rắc, làm... kêu đôm đốp.
- щёлкать пальцами — búng ngón tay đôm đốp
- щёлкать языком — tắc (tặc) lưỡi
- щёлкнул выстрел — súng nổ tạch
- щёлкать зубами — (о волке и т. п.) — cốp răng đôm đốp
- он щёлкатьает зубами от холода — nó đánh bò cạp, nó rét run cầm cập răng đập vào nhau
- щёлкать кнутом — quất roi đôm đốp
- щёлкать каблуками — cộp giày, dập gót
- тк. несов. — (В) (семечки и т. п.) — cắn
- щёлкать орехи — cắn hạt hồ đào
Tham khảo
sửa- "щёлкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)