штык
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaштык gđ
- (оружие) [cái] lưỡi lê; lê (сокр. ).
- (воен.) (как единица счёта) — [người] chiến binh, chiến sĩ.
- отряд в восемьдесять пять штыков — đội có tám mươi lăm chiến sĩ (chiến binh)
- идти в штыки — xông vào đánh giáp lá cà
- встречать кого-л., что-л. в штыки — phản ứng một cách thù địch (thù nghịch) đối với ai, cái gì
Tham khảo
sửa- "штык", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)