Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шофёр
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
шофёр
gđ
(
Người
)
Sốp-phơ
,
tài xế
,
lái xe
,
tài công
.
шофёр
такси
— người lái xe tắc-xi, tài xế tắc xi
Tham khảo
sửa
"
шофёр
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)