Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шкурный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
шк
у
рный
(
thông tục
)
Tự tư tự lợi
,
tư lợi
,
vị kỷ
,
ích kỷ
.
шк
у
рные
интересы
— những lợi ích tự tư tự lợi, những quyền lợi ích kỷ
Tham khảo
sửa
"
шкурный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)