швец
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-5b швец gđ
- (портной) уст. [người] thợ may, thợ khâu.
- и швец, и жнец, и в дуду игрец — погов. — con dao pha, người khéo tay trong mọi việc
Tham khảo sửa
- "швец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)