шарена сол
Tiếng Bulgari
sửaTừ nguyên
sửaTừ шарена (šarena, “nhiều màu sắc”) + сол (sol, “muối”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaша́рена сол (šárena sol) gc
- (không đếm được) Một loại gia vị hỗn hợp truyền thống của Bulgaria.
- 1990, А. Боева, Л. Нонинска, М. Цанова, Подправките като храна и лекарство [Gia vị dùng làm thực phẩm và thuốc], Sofia: Медицина и физкултура, tr. 88:
- Народната българска трапеза е немислима без традиционната "шарена сол". В зависимост от предпочитанията на домакините тя може да е по-сладка или люта.
- Narodnata bǎlgarska trapeza e nemislima bez tradicionnata "šarena sol". V zavisimost ot predpočitanijata na domakinite tja može da e po-sladka ili ljuta.
- Bàn ăn thân thuộc của người Bulgaria sẽ không thể tưởng tượng nổi nếu thiếu "sharena sol" truyền thống. Tùy theo sở thích của mỗi gia đình mà có thể ngọt hoặc cay.
Biến cách
sửaBiến cách của ша́рена сол
số ít | |
---|---|
bất định | ша́рена сол šárena sol |
xác định | ша́рената сол šárenata sol |
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Anh: sharena sol