Tiếng Bulgari

sửa
 
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:
 
Шарена сол.

Từ nguyên

sửa

Từ шарена (šarena, nhiều màu sắc) + сол (sol, muối).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈʃa̟rɛnɐ ˈsɔɫ]
  • (tập tin)
  • Hyphenation(key): ша‧ре‧на сол

Danh từ

sửa

ша́рена сол (šárena solgc

  1. (không đếm được) Một loại gia vị hỗn hợp truyền thống của Bulgaria.
    • 1990, А. Боева, Л. Нонинска, М. Цанова, Подправките като храна и лекарство [Gia vị dùng làm thực phẩm và thuốc], Sofia: Медицина и физкултура, tr. 88:
      Народната българска трапеза е немислима без традиционната "шарена сол". В зависимост от предпочитанията на домакините тя може да е по-сладка или люта.
      Narodnata bǎlgarska trapeza e nemislima bez tradicionnata "šarena sol". V zavisimost ot predpočitanijata na domakinite tja može da e po-sladka ili ljuta.
      Bàn ăn thân thuộc của người Bulgaria sẽ không thể tưởng tượng nổi nếu thiếu "sharena sol" truyền thống. Tùy theo sở thích của mỗi gia đình mà có thể ngọt hoặc cay.

Biến cách

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Anh: sharena sol

Tham khảo

sửa
  • шарен”, Речник на българския език [Từ điển tiếng Bulgari], Sofia: Bulgarian Academy of Sciences, 2014
  • шарен”, Речник на българския език [Từ điển tiếng Bulgari], Chitanka, 2010