Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

шагнуть Hoàn thành

  1. Bước, bước một bước, đi một bước.
    шагнуть через порог — bước qua ngưỡng cửa
    далеко шагнуть — tiến xa, thành đạt nhiều, tiến bộ nhiều

Tham khảo

sửa