Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шагнуть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
шагн
у
ть
Hoàn thành
Bước
,
bước
một
bước
,
đi
một
bước
.
шагн
у
ть
ч
е
рез пор
о
г
— bước qua ngưỡng cửa
далек
о
шагн
у
ть
— tiến xa, thành đạt nhiều, tiến bộ nhiều
Tham khảo
sửa
"
шагнуть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)