четвёртый
Tiếng Nga
sửaSố từ
sửaчетвёртый
- (Thứ) Tư, bốn.
- четвёртый этаж — tầng bốn, tầng tư
- в четвёртый раз — đến lần thứ tư, đến bận thứ bốn
- четвёртый час — hơn ba giờ
- четвёртое января — ngày mồng bốn tháng Giêng
- в знач. сущ. ж.: — четвёртая — [một] phần tư
- одна четвёртая — một phần tư
Tham khảo
sửa- "четвёртый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)