Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
чертыхаться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
чертых
а
ться
Thể chưa hoàn thành
(
thông tục
)
Chửi rủa
,
chưởi
rủa
,
chửi đổng
,
chưởi
đổng
,
chửi
,
chưởi
.
Tham khảo
sửa
"
чертыхаться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)