Tiếng Bắc Altai

sửa

Danh từ

sửa

чалгын (čalgïn)

  1. (Kumandy-Kizhi) chớp, sét.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “чалгын”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

чалгын

  1. cánh.