Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
чаеуборочный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
чаеуб
о
рочный
(
Để
)
Hái
chè
,
thu hoạch
chè
.
чаеуб
о
рочная
маш
и
на
— [cái] máy hái chè
Tham khảo
sửa
"
чаеуборочный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)