Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

хус (xus)

  1. chim.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈxʊs/
  • Tách âm: хус (1 âm tiết)

Danh từ

sửa

хус (xus)

  1. cây bạch dương.