Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
хруст
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
хруст
gđ
(
Tiếng
)
Kêu
răng rắc
,
kêu
lạo xạo
,
kêu
lạo
sạo
.
Tham khảo
sửa
"
хруст
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)