Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
хрен
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
хрен
gđ
(растение) [cấy]
củ
cay
,
củ cải
ngựa
(Armoracia rusticana).
(приправа)
củ
cay
[dầm giấm].
ст
а
рый
хрен
— lão quỷ
хрен
р
е
дьки не сл
а
ще
—
погов.
— = chanh chua thi khế cũng chua
Tham khảo
sửa
"
хрен
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)