Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
храбрость
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
хр
а
брость
gc
(
Lòng, tính, sự
)
Can đảm
,
dũng cảm
,
gan dạ
,
bạo dạn
,
can trường
.
для
хр
а
брости
— để có can đảm, để tăng thêm can đảm
набр
а
ться
хр
а
брости
— đánh bạo, lấy hết can đảm
Tham khảo
sửa
"
храбрость
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)