Tiếng Khakas sửa

Danh từ sửa

хол (xol)

  1. cánh tay.
  2. bàn tay.

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

хол

  1. cánh tay.
  2. bàn tay.

Tiếng Urum sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

хол

  1. cánh tay.