Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
хлопкосеющий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
хлопкос
е
ющий
(
Thuộc về
)
Trồng
bông
,
gieo
bông
.
хлопкосеющий
рай
о
н
— vùng trồng bông
Tham khảo
sửa
"
хлопкосеющий
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)