Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

хаалга (xaalga)

  1. cổng.

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

хаалга

  1. cửa.

Đồng nghĩa

sửa