форсированный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
форсированный
- Được tăng cường, xúc tiến, đẩy mạnh.
- работать форсированныйыми темпами — làm việc nước rút
- форсированный марш — воен. — hành quân cấp tốc
Tham khảo sửa
- "форсированный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)