флаг
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaфлаг gđ
- (Lá, ngọn) Cờ; (государственный) quốc kỳ.
- поднять флаг — kéo cờ lên
- спустить флаг — hạ cờ
- корабль под советским флагом — tàu thuỷ treo quốc kì Liên Xô
- под флагом — (чего-л.) dưới chiêu bài
- отстаться за флагом — không đạt đến đích, thua kém, lẹt đẹt sau người
Tham khảo
sửa- "флаг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)