Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
фильтр
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
фильтр
gđ
(
Cái, bộ
)
Lọc
,
máy
lọc
,
kính
lọc
.
цветн
о
й
фильтр
— kính lọc màu, bộ lọc sắc
Tham khảo
sửa
"
фильтр
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)