Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
филиал
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
фили
а
л
gđ
Chi
nhánh
,
phân cục
,
phân
nhánh
.
фили
а
л
инстит
у
та
— phân viện, phân hiệu
фили
а
л
театр
а
— chi nhánh nhà hát
Tham khảo
sửa
"
филиал
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)