Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
учинять
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
учин
я
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
учин
и
ть
) ‚(В)
Gây
ra
.
учин
я
ть
распр
а
ву над к
е
м-л.
— trấn áp ai, trừng trị ai
учин
я
ть
сканд
а
л
— gây sự om sòm, gây ra sự cãi lộn
Tham khảo
sửa
"
учинять
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)