Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
учащённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
учащённый
Thường
hơn
; (
у
скоренный)
nhanh
hơn
.
учащённый
пульс
— mạch đập nhanh, nhịp mạch gấp
учащённое
дых
а
ние
— [sự, hơi] thở dốc, thở gấp
Tham khảo
sửa
"
учащённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)