Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
устилать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
устил
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
устл
а
ть
) ‚(В Т)
Trải
khắp
,
phủ
đầy
.
Tham khảo
sửa
"
устилать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)