Tiếng Mông Cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ trung đại ᠤᠰᠤᠨ (usun), từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *usun. Cùng gốc với tiếng Buryat уһан (uhan), tiếng Kalmyk усн (usn), tiếng Daur os, tiếng Đông Hương usu.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ус (us)

  1. nước.

Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

ус

  1. Xem усы
  2. .
    китовый ус — lược (răng) cá voi
    он и в ус — [себ</u>е] не дует — nó cứ phớt lờ, nó cứ việc nhởn nhơ, nó không hề lo nghĩ gì hết

Tham khảo

sửa