Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

ураганный

  1. (Thuộc về) Cuồng phong, bão táp, bão tố.
  2. (очень сильный) vũ bão, mãnh liệt, ác liệt.
    ураганный огонь — bắn như vũ bão, hỏa lực mãnh liệt

Tham khảo

sửa