Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
упрашивать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
упр
а
шивать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
упрос
и
ть
) ‚(В)
Nài xin
,
van xin
,
vật nài
,
khẩn khoản
yêu cầu
; сов.
xin
được,
nài xin
được.
Tham khảo
sửa
"
упрашивать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)