Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

умственный

  1. (Thuộc về) Trí tuệ, trí khôn, trí óc, trí não.
    умственные способности — trí lực, trí năng
    умственный труд — lao động trí óc

Tham khảo

sửa