умерять
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaумерять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: умерить)
- (В) giảm bớt, hạn chế bớt, làm bớt, bớt, giảm.
- умерять гнев — bớt giận
- умерять требование — giảm bớt những đòi hỏi, hạn chế bớt những yêu sách
Tham khảo
sửa- "умерять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)