Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
узкоплённочный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
узкоплённочный
(
Để
) Dùng
phim
cỡ
nhỏ.
узкоплённочный
фотоапар
а
т
— [chiếc] máy ảnh chụp phim cỡ nhỏ
Tham khảo
sửa
"
узкоплённочный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)