узкоплённочный

Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

узкоплённочный

  1. (Để) Dùng phim cỡ nhỏ.
    узкоплённочный фотоапарат — [chiếc] máy ảnh chụp phim cỡ nhỏ

Tham khảo

sửa