удручённый
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
удручённый
- Chán nản, chán chường, buồn phiền, phiền muộn, đau buồn, đau khổ.
- удручённое состояние — tình trạng chán nản, tân trạng chán chường
- удручённый вид — vẻ mặt đau khổ (đau thương, tang thương)
Tham khảo sửa
- "удручённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)