Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
удочерять
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
удочер
я
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
удочер
и
ть
) ‚(В)
Nhận
... làm
con nuôi
,
nhận
... làm
con gái
.
Tham khảo
sửa
"
удочерять
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)