Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
удлинённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
удлинённый
Thon
,
dài
,
dài đườn
,
dài
thưỡn
.
удлинённое
лиц
о
— [khuôn] mặt dài thưỡn, mặt dài đườn
Tham khảo
sửa
"
удлинённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)