тёртый
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
тёртый
- (Đã) Xát nhỏ, nghiền nhỏ, tán nhỏ; (о красках) [đã] mài, nghiền.
- тёртый картофель — khoai tây xát nhỏ
- перен. (thông tục) — dày dạn, lõi đời, từng trải, giàu kinh nghiệm
- он человек тёртый — hắn ta là một người lõi đời, cậu ta là một con người dày dạn phong trần, ông ta là một người từng trải
Tham khảo sửa
- "тёртый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)