Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тёрка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
тёрка
gc
(
Cái
)
Bàn
mài
,
bàn
xát
.
тер
е
ть чт
о
-л. на
тёрке
— mài cái gì trên bàn xát, xát cái gì trên bàn mài
Tham khảo
sửa
"
тёрка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)