Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

тысячелетний

  1. (о сроке) [trong] một nghìn năm, nghìn năm, một ngàn năm.
  2. (о возрасте) [được] một nghìn tuổi, một ngàn tuổi.
    тысячелетная секвойя — [cây] cù tùng một nghìn tuổi, cù tùng thiên tuế
  3. :
    тысячелетнийяя годовщина — [lễ] kỷ niệm một nghìn năm, kỷ niệm lần thứ một nghìn

Tham khảo

sửa