Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тупиться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
туп
и
ться
Thể chưa hoàn thành
(
Bị
)
Cùn
đi
,
nhụt
đi
.
н
о
жницы т
у
пятся
— [cái] kéo cùn đi
Tham khảo
sửa
"
тупиться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)