тренировочный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
тренировочный
- (Thuộc về) Huấn luyện, tập luyện, luyện tập, tập dượt, tập.
- тренировочный полёт — chuyến bay tập luyện (tập dượt, luyện tập, tập)
- тренировочная площадка — bãi tập
- тренировочное состязание — [cuộc] thi tập, đua tập
- тренировочный костюм — [bộ] quần áo tập, quần áo thể thao
Tham khảo sửa
- "тренировочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)