Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

трек

  1. (спорт.) Đường đua, vòng đua.
    велосипедный трек — đường đua (vòng đua) xe đạp
    мотоциклетный трек — đường đua (vòng đua) mô tô

Tham khảo sửa