Tiếng Shor

sửa

Danh từ

sửa

той тобрақ (toy tobrak̂)

  1. đất sét.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Mrass Shor trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.