Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
той тобрақ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Shor
1.1
Danh từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Shor
sửa
Danh từ
sửa
той
тобрақ
(
toy tobrak̂
)
đất sét
.
Đồng nghĩa
sửa
палғаш
(
palĝaš
)
Tham khảo
sửa
Mrass Shor
trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.