Tiếng Bắc Altai

sửa

Danh từ

sửa

той (toy)

  1. đám cưới.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “той”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

той (toy)

  1. đất sét.
  2. đám cưới.

Tiếng Kyrgyz

sửa

Danh từ

sửa

той (toy) (chính tả Ả Rập توي)

  1. đám cưới.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

той (toy)

  1. đám cưới.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “той”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Tofa

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

той

  1. đám cưới.