твёрдость
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaтвёрдость gc
- (физ.) [độ] cứng, rắn.
- (решительность) [tính, lòng] kiên quyết, cương quyết
- (стойкость) [tính, lòng] kiên định.
- твёрдость духа — tinh thần kiên định
- проявить — твёрдость в чём-л. — thể hiện lòng kiên quyết (cương quyết) trong việc gì
Tham khảo
sửa- "твёрдость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)