Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
таёжный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
таёжный
(
Thuộc về
)
Rừng
tai-ga
,
tai-ga
,
taiga
; (обитающий в тайге) [ở]
rừng
tai-ga
,
tai-ga
,
taiga
.
Tham khảo
sửa
"
таёжный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)