Tiếng Kyrgyz

sửa

Danh từ

sửa

таяк (tayak) (chính tả Ả Rập تاياق)

  1. que, gậy.

Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

таяк (tayak)

  1. que, gậy.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “таяк”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej