Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ trung đại [cần chữ viết] (tata-) và một yếu tố chưa xác định. So sánh với tiếng Mông Cổ татсан мах (tatsan max, thịt băm).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

татами (tatami)

  1. (Dadal, Khentii, Mông Cổ) một loại xúp được phục vụ vào dịp Tsagaan Sar.
  2. (Dashbalbar, Dornod, Mông Cổ) thịt thái mỏng, thịt băm.

Đồng nghĩa sửa