Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
таки
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Định nghĩa
sửa
таки
частица,разг.
Tuy nhiên,
tuy thế
,
tuy vậy
,
thế mà
, nhưng.
я-~ скаж
у
ем
у
— tuy thế (tuy vậy) tôi sẽ nói với nó
.
пр
я
мо-~
— thực sự, thật sự, đích thị, chính thực, đích thực, đích thật
Tham khảo
sửa
"
таки
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)