Tiếng Mông Cổ

sửa
Mông Cổ
ᠲᠠᠪᠢᠳᠤᠭᠠᠷ
(tabiduɣar)
Kirin
тавьдугаар
(tavʹdugaar)
Số tiếng Mông Cổ (sửa)
[a], [b] ←  40 50 60  → [a], [b]
5[a], [b], [c]
    Số đếm: тавь (tavʹ)
    Attributive: тавин (tavin)
    Số thứ tự: тавьдугаар (tavʹdugaar), тавь дахь (tavʹ daxʹ)
    Adverbial: тавинтаа (tavintaa)
    Approximative: тавиад (taviad)
    Collective: тавиул (taviul)
    Maximative: тавиар (taviar)

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈtʰaw̜ʲtʊɣaːr̥/
  • Tách âm: тавь‧ду‧гаар (3 âm tiết)

Tính từ

sửa

тавьдугаар (tavʹdugaar)

  1. thứ năm mươi.