Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сәнске
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bashkir
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Bashkir
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[sænsˈkɪ̞]
Tách âm:
сәнс‧ке
Danh từ
sửa
сәнске
(
sänske
)
dĩa
,
nĩa
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Bashkir
tại Cơ sở Dữ liệu các ngôn ngữ Turk.